ĐỀ 2 I. TRẮC NGHIỆM: Câu 1: Tìm tập nghiệm của phương trình:  x x    1 2. A. S 1;2 .  B. S  . C. S 2 .  D. S 1 .  Câu 2: Giải hệ phương trình:  5 2 4 2 x y z y z z                A. S  ( 4;3;2) .  B. S     ( 4; 3; 2) .  C. S (4;3;2) .  D. S    ( 4;3; 2) .  Câu 3: Trong các khẳng định sau, phép biến đổi nào là phép biến đổi tương đương: A. 2 2 2 x x x x x      3 . B. 2 2 x x x x x x        2 2 . C. 2 x x x x      1 1 . D. 2 2 2 2 x x x x x x        2 2 . Câu 4: Giải hệ phương trình:  9 2 2 10 x y x y         A. Vô nghiệm. B. Có1 nghiệm. C. Có vô số nghiệm. D. Có 2 nghiệm. Câu 5: Giải phương trình:  4 2 x x    5 4 0.   A. S   2;2 .  B. S   1;1 .  C. S     2; 1;1;2 .  D. S 1;2 .  Câu 6: Giải phương trình  2 6 18 27 3 . 3 3 x x x x        A. S 1 .  B. S 0 .  C. S  . D. S   1 .  Câu 7: Giải hệ phương trình:  9 . 2 9 x y x y         A. S  . B. S (4,4) .  C. S (2,5) .  D. S (0,9) .  Câu 8: Giải phương trình:  2 0. 2 2 x x x x     A. S 2 .  B. S  . C. S 0;2 .  D. S 0;1 .  Câu 9: Tìm điều kiện xác định của phương trình  4 1. 2 x x x   A. x  4. B. 4 . 2 x x       C. 4 . 2 x x       D. x 4. Câu 10: Tìm tập nghiệm của phương trình:  x  1 3. A. S  . B. S 8 .  C. S 1;2 D. S 2 .  II. TỰ LUẬN: Bài 1: Giải các phương trình sau: 2 a x x x / 2 5 4 2 0.      2 2 2 1 3 2 / . 3 2 6 x x x b x x x x          Bài 2: Cho phương trình:       2 2 m x m x m m       1 1 1 0. Tìm m  để phương trình trên có  2 nghiệm nguyên phân biệt. Bài 3: Giải hệ phương trình:  2 2 5 . 8 x y xy x y x y             PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM