ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4
ĐẠI SỐ LỚP 10
Thời gian: 45 phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1.Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a?
A. 6 3 a a . B. 3 6 a a . C. 6 3 3 6 a a . D. 6 3 a a .
Câu 2.Nếu a b 0 , c d 0. thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A. a c b d . B. ac bd . C.
a b
c d . D.
a d
b c .
Câu 3.Tập xác định của hàm số y x 3 2 là:
A. 2
;
3
. B. 2
;
3
. C. 3
;
2
. D. 3
;
2
.
Câu 4. Cho nhị thức bậc nhất f x x 20 23. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f x 0 với 23
20
x . B. f x 0 với 20
; 23
x
.
C. f x 0 với x . D. f x 0 với 23
; 20
x
Câu 5. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì tích nhị thức bậc nhất f x x x 1 3 không
dương
A. 3,1. B. 3,1.
C. , 1 3, . D. , 1 3, .
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 6 3 5 0 x x là:
A. 5
;
3
. B. 5
;
3
. C. 15
; 3
. D. 15
; 3
.
Câu 7. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 7 5
3 0
x x
x
là:
A. ; 2. B. 3;. C. 2; . D. 2;3.
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình x x x 2 2 2 là:
A. . B. ;2 . C. 2; . D. 2.
Câu 9. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức 2 f x x x 6 dương?
A. 2;3 . B. ; 2 3; . C. 2;3. D. ;3 2; .
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2 4
3
x x
x
x
là
A. 3; . B. 2; . C. 2;3. D. ;2 3; .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: [2,0 đ]
a. Xét dấu biểu thức sau: 2 2 15
2
x x f x
x
.
b. Giải hệ bất phương trình: 3 0
4 1 3 2
x
x x
.
Câu 2: [2,0 đ] Giải bất phương trình: 2 x x5 6 0
Câu 3: [1,0 đ] Tìm m để bất phương trình sau: 2 x m x m 2 1 2 10 0
0 Nhận xét