



SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN 3
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán – Khối 12
Thời gian làm bài:45 phút;
(Đề thi gồm 03 trang, 25 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh:........................................................................ Lớp: ................
C©u 1: Tìm tập nghiệm thực của phương trình 2
3 .2 1 x x = .
A. S = {0;log 6} B. S = {0;log 32 } C. 2
1 0;log 3
S = D. S = {0}
C©u 2: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 9.3 10 x x − + < là
A. Vô số. B. 0 C. 1 D. 2
C©u 3: Tập xác định của hàm số y x = − log 4 3 ( ) là
A. (−∞; 4] B. (−∞; 4) C. [4; + ∞) D. (4; + ∞)
C©u 4: Tìm tập xác định D của hàm số ( ) ( )
1
4 3 2 fx x = − .
A.
3
; .
4
D = +∞ B.
3 \ .
4
D = C.
3
;
4
D = +∞ D. D = .
C©u 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 9 2.6 .4 0 xx x −+ = m có hai nghiệm
trái dấu.
A. m ≤1 B. m < −1 hoặc
m >1. C. 0 1 < < m D. m ≥ −1
C©u 6:
Giải phương trình ( )
1
5 7 2 2,5 5
x
x
+
− = .
A. x ≥1 B. x =1 C. x <1 D. x = 2
C©u 7: Tập nghiệm của phương trình 2 log ( 2) 3 x − = là:
A. S = {8} B. S = {7} C. S = {12} D. S = {10}
C©u 8: Bất phương trình 1 1 ( ) ( )
2 2
log 2 3 log 5 2 x x −< − có tập nghiệm là (a b; ). Tính giá trị của
S ab = + .
A. 7
2
S = B.
11
2
S = C. 13
2
S = D. 9
2
S =
C©u 9: Tính đạo hàm của hàm số 2
9x
x
y − = .
A. ( ) 2
1 2 2 ln 3
3x
x
y
+ − ′ = B. ( )
2
1 2 2 ln 3
3 x
x
y − − ′ =
C. ( )
2
1 2 2 ln 3
3 x
x
y
+ − ′ = D. ( ) 2
1 2 2 ln 3
3x
x
y − − ′ =
C©u 10: Đặt 2 log 6 = m. Hãy biểu diễn 9 log 6 theo m .
A. ( ) 9 log 6 2 1
m
m = − B. ( ) 9 log 6 2 1
m
m = + C. 9 log 6 1
m
m= + D. 9 log 6 1
m
m= −
C©u 11: Tập các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
3 3 log log 1 2 1 0 x xm + +− −= có nghiệm trên
Mã đề 101 Trang 2
đoạn 3 1;3 là
A.
m∈ −∞ ∪ +∞ ( ;0 2; ] [ ) B.
m∈ −∞ ∪ +∞ ( ;0 2; ) ( C. m∈(0;2) D. m∈[0;2]
C©u 12: Gọi x , y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện log log log 9 x y xy = = + 12 16 ( ) và
2
x ab
y
− + = , với a , b là hai số nguyên dương. Tính P ab = . .
A. P = 6 B. P = 4 C. P = 8 D. P = 5
C©u 13: Tìm tập xác định D của hàm số: ( ) 2
3 y x = − log 4 .
A. (−∞ − ∪ +∞ ; 2 2; ) ( ) B. (−2;2) C. [−2;2] D. (−∞ − ∪ +∞ ; 2 2; ] [ )
C©u 14: Tổng các nghiệm của phương trình 2
3 23 log 4.log .log 2 3 0 x x − + = bằng
A. 9 B. 4 C. 81 D. 30
C©u 15: Tập xác định của hàm số
1
3 y x = là
A. (0;+∞) B. [0;+∞) C. \ 0{ } D.
C©u 16: Cho phương trình 2 2 2 23 4 2 30 xx xx − −+ + −= . Khi đặt 2 2 2x x t − = , ta được phương trình nào dưới đây
?
A. 4 30 t − = B. 2 2 30 t − = C. 2
t t + −= 8 30 D. 2
t t + −= 2 30
C©u 17: Tính đạo hàm của hàm số ( )
3
4 2 7 yx x =−− 3 1 .
A. ( )
4
42 3 7 3 ' 3 1 (4 6 ) 7 y xx xx
−
= −− − B. ( )
4
4 2 7 3 ' 31
7 y xx
−
= −−
C. ( )
3
42 3 7 3 ' 3 1 (4 6 ) 7 y xx xx = −− − D. ( )
3
42 3 7 2 ' 3 1 (4 6 ) 5 y xx xx = −− −
C©u 18: Cho a là một số dương lớn hơn 1. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. 1 log log an a x x
n = với x > 0 và n∈ . B. log log log a aa ( xy x y ) = + với x > 0 và
y > 0.
C. loga x có nghĩa với mọi x > 0. D. log 1 0 a = , log 1 a a =
C©u 19: 16Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. x y a = với a >1 là hàm số nghịch biến trên (−∞ + ∞ ; ).
B. Đồ thị các hàm số x y a = và 1 x
y
a
= với 0 < a , a ≠ 1 đối xứng với nhau qua trục Oy .
C. Đồ thị hàm số x y a = với 0 < a , a ≠ 1 luôn đi qua điểm (a;1) .
D. x y a = với 0 1 < < a là hàm số đồng biến trên (−∞ + ∞ ; ).
C©u 20: Cho các hàm số = x y a , logb y x = , logc y x = có đồ thị như hình vẽ.Chọn khẳng định đúng.
A. abc > > B. cba > > C. bac > > D. bca > >
C©u 21: 16TBiết 16T
1 x 16T, 16T
2 x ( x x 1 2 < ) 16T là hai nghiệm của phương trình 16T
( ) 2 2 3 1
3 log 3 2 2 5 2 x x x x − + − ++ + = 16T và
16T
1 2 ( ) 1 2
2
x x ab += + 16T với 16T a 16T, 16T b 16T là hai số nguyên dương. Tính 16T a b + 16T.
A. a b + =14 B. a b + =11 C. a b + =13 D. a b + =16
C©u 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 9 4.3 3 0 x x − +≤ .
A. S = (0;1) B. S = −∞ ( ;1] C. S = [0;1] D. S = [1;3]
C©u 23:
Tập nghiệm S của bất phương trình
2 4
1 8
2
x x −
< là:
A. S = −∞ ( ;3) B. S = (1;3) C.
S = −∞ ∪ +∞ ( ;1 3; ) ( ) D. S = +∞ (1; )
C©u 24: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A. 1 x
e
y
π
+ = B.
4
x
y
π = C. 2
3 1
x
y
= +
D. 2 x
y
e
=
C©u 25:
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
2 2
2
2 2
log log 2 1
log log 1
− ≤ −
x
x
x x .
A. [ ) 1 0; 1; 2
∪ +∞ B. ) 1 0; 2; 2
∪ +∞
C. ( 1 0; 1; 2 2
∪ D. ( ( ) 1 0; 1; 2 2; 2
∪ ∪ +∞
---------- HẾT ----------
0 Nhận xét