ĐỀ 2: I. Trắc nghiệm: Câu 1: Mệnh đề nào sau đây đúng: A. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba thì cùng phương. B. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba khác 0 thì cùng phương. C. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba thì cùng hướng. D. Hai vectơ ngược hướng với một vectơ thứ ba thì cùng hướng. Câu 2: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho a (2,1) , b (3; 4) , c ( 7;2) . Tọa độ x sao cho x a b c là: A. 8; 7 . B. 8; 7 . C. 7;8 . D. 7;8 . Câu 3: Cho tam giác ABC, có AM là trung tuyến. I là trung điểm của AM. Ta có: A. 2 0 IA IB IC . B. IA IB IC 0 C. 2 4 IA IB IC IA D. IA IB IC IM2 Câu 4: Cho a x b c x ;2 , 5;1 , ;7 . Vec tơ c a b 2 3 nếu: A. x 3. B. x 15. C. x 15. D. x 5. Câu 5: Cho tam giác ABC có trọng tâm là gốc tọa độ O , hai đỉnh A và B có tọa độ là A2;2; B3;5. Tọa độ của đỉnh C là: A. 1;7 . B. 1; 7 . C. 3; 5 . D. 2; 2 . Câu 6: Cho hình bình hành ABCD tâm O. Khi đó: A. OB OA . B. OC OA . C. OB DO . D. BO DO . Câu 7: Cho hình bình hành ABCD tâm O . Khẳng định nào sau đây sai? A. BD BA BC . B. OA OC OD OB . C. OC OB OD OA . D. OA OB OD OC . Câu 8: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. AC AD CD . B. AC BD CD 2 . C. AC BC AB . D. AC BD BC 2 . Câu 9: Cho tam giác ABC, I là trung điểm BC, trọng tâm là G. Phát biểu nào là đúng A. AB + IC = AI. B. IB +IC = 0. C. GA = 2 GI. D. GB + GC = 2GI. Câu 10: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng? A. Hai vec tơ u 4;2 và v 8;3 cùng phương. B. Hai vec tơ a 5;0 và b 4;0 cùng hướng. C. Hai vec tơ a 6;3 và b 2;1 ngược hướng. D. Vec tơ c 7;3 là vec tơ đối của d 7;3 . II. Tự luận: Câu 11: Cho ABC với trọng tâm G . K I, được xác định bởi: 4 2 ; 5 3 KB BA ID DA ( D là trung điểm BC) a. Chứng minh: AM BM BC NC AN ( M N, tùy ý). Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG VECTO Số điện thoại : 0946798489 Trang -4- b. Phân tích CI theo 2 vectơ AC và BC . c. Chứng minh: I C K , , thẳng hàng. Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy. Cho A B C (2; 4), ( 1;3), (4; 1) a. Tìm tọa độ điểm E sao cho tứ giác EACB là hình bình hành. b. Tìm tọa độ điểm M sao cho: 10 16 7 . MB MA MC Đáp án trắc nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B A A C B C C D A B
0 Nhận xét