ĐỀ SỐ 20)
PHÒNG GD&ĐT.......
TRƯỜNG TIỂU HỌC ........
Họ và tên:..........................................
Lớp 2................................................ Thứ ngày tháng năm 2015
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút
(Không kể thời gian giao đề)
I. Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm )
* Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
1. Số 801 đọc là:
A. Một trăm linh tám B. Tám trăm linh một C. Tám trăm mười
2. Số liền sau của 835 là:
A. 834 B. 838 C. 836
3. Một ngày có ... giờ?
A. 12 giờ B. 24 giờ C. 36 giờ
4. Kết quả phép tính 68 + 24 - 12 là:
A. 80 B. 92 C. 90
5. Kết quả phép tính 6 x 5 + 7 là:
A. 72 B. 47 C. 37
6. 1km = ... m. Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 10m B. 100m C. 1000m
7. Hình tam giác có độ dài các cạnh đều bằng 8cm. Chu vi hình tam giác là:
A. 24cm B. 16cm C. 20cm
8. Hình bên có bao nhiêu hình vuông?
A. 5
B. 7
C. 9
II. Tự luận ( 6 điểm)
1. Tính:
156 73 312 875
+ 38 - 39 + 7 - 251
......... ........ .......... ..........
2. Tính:
5 x 6 – 11 = ................ 20 : 5 x 6 = ....................
= ................ = .....................
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 95 ; 100 ; 105; ....
b/ 254 ; 244 ; 234 ; ....
4. Tìm x:
2 x x = 19 – 7
.....................................................................................................................................................................................................................................................................................................
5 . Năm nay bố 36 tuổi, ông nhiều hơn bố 27 tuổi. Hỏi ông năm này bao nhiêu tuổi?
..............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
0 Nhận xét