KIỂM TRA CHƯƠNG 2 GIẢI TÍCH 12
MÃ ĐỀ 008
Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề.
Câu 1. [2D2-1] Rút gọn biểu thức
5
3 3 Q a a : với a 0.
A.
4
3 Q a .
B.
4
3 Q a . C.
5
9 Q a . D. 2 Q a .
Câu 2. [2D2-1] Nếu 2 3 2 3
x y
thì kết luận nào sau đây đúng?
A. x y . B. x y . C. x y . D. x y .
Câu 3. [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số e
y x .
A. D ;0 . B. D . C. D 0; . D. D \ 0 .
Câu 4. [2D2-2] Tính đạo hàm của hàm số 1
2
x
y
.
A. 1 2 ln 2
x
y x . B. 1
2 log 2 x
y
. C.
1
2
ln 2
x
y
. D. 1
2 ln 2 x
y
.
Câu 5. [2D2-2] Hình bên là đồ thị của ba hàm số
x
y a ,
x
y b ,
x
y c 0 , , 1 a b c được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. b a c . B. a b c .
C. a c b . D. c b a
Câu 6. [2D2-2] Cho a là số thực dương khác 2 . Tính
2
2
log
4
a
a
I
.
A. 1
2
I . B. I 2 . C.
1
2
I . D. I 2 .
Câu 7. [2D2-2] Cho 6
log 9 . a Tính 3
log 2 theo a .
A. .
2
a
a
B. 2
.
a
a
C. 2
.
a
a
D. 2
.
a
a
Câu 8. [2D2-2] Cho 3
log 2 a và 2
1
log
2
b . Tính
2
3 3 1
4
I a b 2log log 3 log .
A. 5
4
I . B. I 4 . C. I 0 . D. 3
2
I .
Câu 9. [2D2-3] Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số
trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. 2
y x log . B. 1
2
y x log .
C. 2
y x log . D. y x log 2 2
Câu 10. [2D2-3] Cho a và b là hai số thực dương và a 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. log x
b
a b x a . B. log x
a
a b x b .
C. log x
a
a b x b . D. 0 log x
a
a b x b
O x
y
x
y c
x
y b
x
y a
1
O x
y
1
1
2
Nhóm biên tập TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM thực hiện Trang 2/9 - Mã đề 008
Câu 11. [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số
2
3
y x x log 4 3 .
A. D 2 2;1 3;2 2 . B. D 1;3 .
C. D ;1 3; . D. D ;2 2 2 2; .
Câu 12. [2D2-2] Tính đạo hàm của hàm số
1
2 4 y 1 x
.
A.
5
2 4
1
1
4
y x
. B.
5
2 4
5
1
2
y x x
.
C.
5
2 4
5
1
2
y x x
. D.
5
2 4
1
1
2
y x x
.
Câu 13. [2D2-2] Cho hàm số
2
f x x x ln 2 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
4
3
3
f . B.
1
3
12
f . C.
1
3
3
f . D. f 3 ln 3
Câu 14. [2D2-2] Cho hàm số x
y ex e
. Nghiệm của phương trình y 0 ?
A. x 1. B. x 1. C. x 0 . D. x ln 2
Câu 15. [2D2-4] Xét các số thực dương a , b thỏa mãn 2
1
log 2 3 ab ab a b
a b
. Tìm giá trị nhỏ
nhất Pmin của P a b 2 .
A. min
2 10 3
2
P
. B. min
2 10 5
2
P
. C. min
3 10 7
2
P
. D. min
2 10 1
2
P
.
Câu 16. [2D2-2] Gọi 1
x , 2
x là hai nghiệm của phương trình:
2
1 6 10 5
5
x x
x
; khi đó 1 2 x x bằng:
A. 7
2
. B. 7
2
. C. 7 . D. 7 .
Câu 17. [2D2-2] Tìm nghiệm của phương trình log 5 4 2 x .
A. x 21. B. x 3. C. x 11. D. x 13.
Câu 18. [2D2-3] Số nghiệm của phương trình 1
9 3 4 0 x x
:
A. n 1. B. n 2 . C. n 3. D. n 4 .
Câu 19. [2D2-2] Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
3
log 3 log 3 0 x x là:
A. x 3. B. x 1. C. x 2 . D. x 4 .
Câu 20. [2D2-3] Giá trị của m để phương trình 1
4 .2 2 0 x x m m
có hai nghiệm 1
x , 2
x thỏa mãn
1 2 x x 3 là
A. m 3 . B. 4 . C. 9
2
m . D. 3
2
m .
Câu 21. [2D2-1] Nghiệm của bất phương trình 2 1
3
9
x
là
A. x 4 . B. x 0 . C. x 0 . D. x 4 .Câu 22. [2D2-1] Tập nghiệm của bất phương trình 2
1
2
log 1 x là
A. 2;
. B. 2;0 0; 2
.
C. 2; 2 . D. 0; 2
.
Câu 23. [2D2-2] Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 2 2 3 3 x x x x
A. x 2; . B. x 2; . C. x ;2. D. 2; .
Câu 24. [2D2-2] Bất phương trình log 7 log 1 4 2 x x có tập nghiệm là
A. 1;4 . B. 5;. C. 1;2 . D. ;1.
Câu 25. [2D2-4] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3
1
log
2 1
y x m
m x
xác định trên 2;3.
A. 1 2 m . B. 1 2 m . C. 1 2 m . D. 1 2 m
----------HẾT---
0 Nhận xét