ĐỀ 8 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút Câu 1: Cho 0 2 a     và tan 4 a   . Tính cos 2 a             . A. 17 cos 2 17 a              . B. 17 cos 2 17 a                . C. 4 17 cos 2 17 a              . D. 4 17 cos 2 17 a                . Câu 2: Cho 2 2 sin cos 0 x x   . Tính cos x . A. 1 17 cos 4 x   . B. 1 17 cos 4 x    . C. 1 cos 4 x   . D. 1 cos 4 x  . Câu 3: Cho tam giác ABC . Giá trị lớn nhất của biểu thức P A B C    sin sin 2 cos bằng A. 9 4 . B. 3 3 8 . C. 3 3 4 . D. 9 8 . Câu 4: Cho 0 2 a    và 1 cos 5 a  . Tính sina . A. 2 6 sin 5 a   . B. 2 6 sin 5 a  . C. 2 5 sin 5 a  . D. 2 5 sin 5 a   . Câu 5: Rút gọn biểu thức sin 2 2 sin 2 sin x x P x   . A. P x  1 sin . B. P x  1 cot . C. P x  1 tan . D. P x  1 cos . Câu 6: Đẳng thức nào dưới đây là đúng? A. 2 2 cos 1 cos 4 2 x x                . B. 2 2 cos 1 sin 4 2 x x                . C. 2 2 cos 1 sin 4 2 x x                . D. 2 2 cos 1 cos 4 2 x x                . Câu 7: Rút gọn biểu thức cos 4 cos 2 2 cos 2 1 x x P x    . A. 2 P x  2 cos . B. 2 P x  cos . C. 2 P x  2 sin . D. 2 P x  sin . Câu 8: Cho các đẳng thức (I) sin 2 2 sin a a  . (II) 2 cos 2 1 2 sin a a   . (III) 2 1 cos sin 2 2 a a   . Có bao nhiêu đẳng thức sai? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 9: Cho 1 sin 4 a  , 2 cos 3 b  và 0 , 2 a b    . Tính cosa b  . A.   2 15 5 cos 12 a b    . B.   2 15 5 cos 12 a b    . C.   2 15 5 cos 12 a b     . D.   2 15 5 cos 12 a b     . Câu 10: Biết   2 4 1 tan cos 2 m     , với 0 2   m . Tính cos 2 theo m . A. cos 2 1    m . B. cos 2 1    m . C. cos 2 1    m . D. cos 2 1     m . Câu 11: Giá trị lớn nhất của biểu thức M x x   cos 2 2 cos bằng A. 1. B. 3 . C. 9 8 . D. 0 . Câu 12: Góc 0 15 bằng A. 5  (rad). B. 25  (rad). C. 15  (rad). D. 12  (rad). Câu 13: Cho 3 tan 2 4 a   và 3 2 a     . Tính tana . A. tan 3 a   . B. tan 5 a  . C. tan 5 a   . D. tan 3 a  . Câu 14: Cho tan 5 a  . Tính tan 2a . A. 5 tan 2 12 a   . B. 5 tan 2 12 a  . C. 4 tan 2 3 a  . D. 8 tan 2 3 a   . Câu 15: Cho 0 2     . Mệnh đề nào dưới đây là sai? A. cos 0 2                . B. sin 0     . C. tan 0 2                . D. cot 0     . Câu 16: Rút gọn biểu thức sin 3 sin 2 sin x x P x   . A. 2 P x  2 cos . B. 2 P x  sin . C. 2 P x  2 sin . D. 2 P x  cos . Câu 17: Cho tam giác ABC . Đẳng thức nào dưới đây là đúng? A. sin sin sin 4 sin sin cos 2 2 2 A B C A B C    . B. sin sin sin 1 4 sin sin cos 2 2 2 A B C A B C     . C. sin sin sin 1 4 sin sin cos 2 2 2 A B C A B C     . D. sin sin sin 4 sin sin cos 2 2 2 A B C A B C     . Câu 18: Biết 1 sin cos 5 a a   . Tính sin 2a . A. sin 2 0,2 a  . B. sin 2 0, 6 a  . C. sin 2 0, 4 a  . D. sin 2 0, 8 a  . Câu 19: Biết 1 2 cos 7 .cos 3 cos10 6 x x x   . Tính 2 cos 2x . A. 2 3 3 cos 2 3 x   . B. 2 5 5 cos 2 10 x   . C. 2 6 6 cos 2 12 x   . D. 2 6 6 cos 2 12 x   . Câu 20: Cho cot 4   . Tính 3 sin cos cos A      . A. 15 64 A  . B. 51 64 A  . C. 85 64 A  . D. 55 64 A  . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D