ĐỀ 4 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5điểm) *Trên đường tròn lượng giác gốc A, có bao nhiêu điểm M thỏa mãn: sđ 0 0 AM 45 k.180 ,k Z    ? A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 *Cung tròn bán kính bằng 8, 43cm có số đo 3,85rad có độ dài là: (làm tròn đến hai số thập phân) A. 32,46cm B. 32, 45cm C. 32, 47cm D. 32,50cm *Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là: A. 120 B. 3 2  C. 12 D. 2 3  *Cho 2sin 3.cos tan 2, cos 3sin     A      . Khi đó A bằng: A. 1 5 B. 1 7 C. 1 5  D. 1 7  *Cho 2 3 cos 5 2           x x   . Khi đó sinx bằng: A. 21 5 B. 21 25 C. 21 5  D. 21 25  *Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. cosa.cosb= 1 2 [cos(a + b) + cos(a - b)] B. sina.sinb = 1 2 [cos(a + b) – cos(a - b)] C. sina.cosb = 1 2 [sin(a + b) + sin(a - b)] D. cosa.sinb = 1 2 [sin(a + b) – sin(a - b)] *Trong bốn khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng? I) cos(a – b) = cosa.cosb + sina.sinb II) cos(a - b) = cosa.sinb + sina.cosb III) sin(a – b) = sina.cosb + cosa.sinb IV) sin(a + b) = sinb.cosa + cosa.sinb A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 *Cho 3 cos 4 a  . Khi đó: 3 cos cos 2 2  a a A bằng A. 23 16 B. 7 8 C. 7 16 D. 23 8 *Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng: A. 1 6 B. 2 9 C. 1 4 D. 3 10 *Biểu thức sin 6 a         được viết lại: A. 1 sin sin a 6 2 a           B. 3 1 sin sin a cos 6 2 2 a a           C. 3 1 sin sin a - cos 6 2 2         a a  D. 1 3 sin sin a - cos 6 2 2         a a  II. PHẦN TỰ LUẬN (5điểm) Bài 1: Cho 5 cosx , x 13 2            . a) Tính các giá trị lượng giác của góc x. b) Tính giá trị biểu thức: x A sin 2x, B tan x ,C cos 3 2            . Bài 2: Rút gọn biểu thức:                       7 3 2 cos 3cos( ) 5sin cot .cot 2 2 P x x x x x ĐÁP ÁN ĐỀ TRẮC NGHIỆM CÂU 1 CÂU 2 CÂU 3 CÂU 4 CÂU 5 CÂU 6 CÂU 7 CÂU 8 CÂU 9 CÂU 10 A A D B C B A C D B TỰ LUẬN CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM 1a + Tính đúng 12 sin x 13  1.0 + Tính đúng 5 tan x 12   0.5 + Tính đúng 12 cot x 5   0.5 1b + Tính đúng 120 sin 2x 169   0.5 + Tính đúng tan x ... 3          0.5 + Tính đúng x cos 2 = .... 0.5 2 + Biến đổi đúng cos( )   x = - cosx,        7 sin 2 x = -cosx 0.5 + Biến đổi đúng        3 cot 2 x = tanx và thay vào đúng 0.5 + Rút gọn đúng P = 1 0.5