ĐỀ 3 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: (nhân biết) Cho 2 tan 5   . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. cot 5   B. 5 cot 2   C. 2 cot 5   D. cot 2   Câu 2(thông hiểu) Đổi 2940 30’ sang radian. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau. A. 0 294 30' 5,14  B. 0 294 30' 4,14  C. 0 294 30' 4, 41  D. 0 294 30' 5,41  Câu 3: (nhân biết) Cho 0 2      . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. cos 0   B. sin 0   C. cot 0   D. tan 0   Câu 4:(nhân biết) Trên đường tròn lượng giác, điểm 3 1 ; 2 2 N        là điểm cuối của cung lượng giác α có điểm đầu A. Tìm α, biết rằng α là một trong bốn số đo cho dưới đây. A. 0   210 B. 0   210 C. 0   30 D. 0   30 Câu 5: (thông hiểu) Cho 2 3 tan , voi < 5 2       . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. 5 29 cos 29   B. 5 29 cos 29    C. 5 21 cos 21   D. 5 21 cos 21    Câu 6:(nhân biết) Khẳng định nào sau đây đúng ? A. sin sin      B. tan tan      C. cos cos      D. cot cot      Câu 7:(nhân biết) Tìm α, biết cos 0   . A.     k k,  B.     k k 2 ,  C. , 2 k k       D.       k k,  : Câu 8 (nhân biết) Cho ; . 2           Chọn đáp án đúng Asin 0.   B. sin 1.   C. cos 0.   D. cos 0.   Câu9 (nhân biết) Cho 0 2      . Khẳng định nào sau đây sai ? A. sin 0 2           B. cot 0 2           C. cos 0 2           D. tan 0 2           Câu 10:(nhân biết) Khẳng định nào sau đây sai ? A. sin sin        B. cos cos        C. cot cot      D. tan tan        A. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1:(2đ) (thông hiểu)Cho 7 sin , voi 4 2             . Tính cos , tan , cot    ? Câu 2: (1đ)(vận dụng thấp)Rút gọn biểu thức: tan .tan tan cot 3  2 2 P                          Câu 3: (1đ))(vận dụng thấp) Rút gọn x x x x x x cos 2 sin 4 cos 6 cos 2 sin 4 cos 6     . Bài 4 (1đ))(vận dụng cao) chứng minh 2 sin 54 1 sin18 1 0 0   . 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 B A C B B C C D A D Câu 1:(2đ) Cho 7 sin , voi 4 2             . Tính cos , tan , cot    ? +Viết đúng 2 2 cos 1 sin     +Tính đúng cos +Lập luận đúng dấu của cos +Lấy đúng cos +Tính đúng cot +Tính đúng tan 0.25 0.25 0.25 0.25 0,5 0,5 1 điểm) Câu 2: (1đ)(vận dụng thấp)Rút gọn biểu thức: tan .tan tan cot 3  2 2 P                          Thu gọn : tan cot 2            tan tan ( ) cot( ) cot 2 2                           cot 3 cot       +Thu gọn đúng 0.25 0.25 0.25 0.25 Câu 3: (1đ))(vận dụng thấp) Rút gọn x x x x x x cos 2 sin 4 cos 6 cos 2 sin 4 cos 6     . +Phân tích đung tử số +Phân tích đúng mẩu số +Thu gọn đúng 0.25 0.25 0.5 Bài 4 (1đ))(vận dụng cao) chứng minh 2 sin 54 1 sin18 1 0 0   . 0 0 0 0 0 0 1 1 sin 54 sin18 sin18 sin 54 sin18 .sin 54    +biến đổi tổng thành tích trên tử số đúng +chứng minh được =2 0.25 0.25 0.5