BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HÌNH HỌC (20 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho M 3;2 và     : 3 4 0 x y m . Tìm m để d M , 3   . A. m  14 hoặc m  11 . B. m  16 . C. m  16 . D. m  14 hoặc m  16 . Câu 2: Gọi I a b  ;  là giao điểm của hai đường thẳng d x y : 5 4 0    và d x y ' : 3 5 0    . Tính a b  . A. 3 2 a b   . B. 17 8 a b   . C. 19 8 a b   . D. 5 2 a b   . Câu 3: Cho tam giác ABC có phương trình các cạnh AB x y : 2 3 7 0    , BC x y : 3 0    và AC x y : 6 7 23 0    . Gọi H là chân đường cao kẻ từ đỉnh C . Tìm tọa độ điểm H . A. 34 53 ; 13 13 H             . B. 4 3 ; 5 5 H            . C. 34 53 ; 13 13 H            . D. 7 0; 3 H             . Câu 4: Cho hai đường thẳng song song d x y : 1 0    và d x y ' : 3 0    . Khoảng cách giữa d và d ' bằng A. 2 2 . B. 4 2 . C. 2 . D. 3 2 . Câu 5: Cho tam giác ABC có A B C 4; 2 , 0; 3 , 4; 5       . Đường cao AH của tam giác có phương trình là A. 2 10 0 x y    . B. 2 6 0 x y    . C. x y   2 0 . D. x y    2 8 0 . Câu 6: Cho tam giác ABC có A B C 5;1 , 2; 1 , 2; 5        . Tính diện tích S của tam giác ABC . A. S  2 . B. 3 2 S  . C. S  3 . D. S  1 . Câu 7: Cho tam giác ABC có A4; 2  . Đường cao BH x y : 2 3 0    và đường cao CK x y : 2 1 0    . Viết phương trình đường cao kẻ từ đỉnh A . A. 4 3 22 0 x y    . B. x y   2 0 . C. 4 3 10 0 x y    . D. x y   2 0 . Câu 8: Hệ số góc k của đường thẳng 2 3 : 1 x t y t            là A. k  2 . B. 1 3 k   . C. 1 2 k   . D. k  3 . Câu 9: Cho hai điểm A2; 3   và B 4; 5  . Phương trình đường thẳng AB là A. x y   5 0 . B. x y   1 0 . C. x y   1 0 . D. x y    4 14 0 . Câu 10: Tìm m để    ' , với     : 2 4 0 x y và     ' : y 2 3 m x . A. 3 2 m   . B. 5 2 m  . C. 5 2 m   . D. 3 2 m  . Câu 11: Cho d x y : 2 0   và d mx y ' : 1 0    . Tìm m để   1 cos , ' 5 d d  . A. 4 3 m  hoặc m  0 . B. m  0 . C. 3 4 m  hoặc m  0 . D. 3 4 m   . Câu 12: Đường thẳng d đi qua điểm A2;1 và có VTCP u     2; 3  có phương trình là A. 2 3 1 2 x t y t           . B. 2 2 3 x t y t            . C. 2 2 1 3 x t y t           . D. 2 3 2 x t y t            . Câu 13: Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm M 5;1 và có VTPT n   1; 3  .A. x y    3 8 0 . B. 3 14 0 x y    . C. x y    3 2 0 . D. 3 16 0 x y    . Câu 14: Cho 3 điểm A B C 2;1 , 3; 4 , 0;1     . Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm C và song song với AB . A. 3 5 5 0 x y    . B. 5 3 3 0 x y    . C. 5 3 11 0 x y    . D. 3 5 5 0 x y    . Câu 15: Cho A2; 2   và     : 2 1 0 x y . Đường thẳng d đi qua điểm A và vuông góc với  có phương trình là A. x y    2 2 0 . B. x y    2 6 0 . C. x y    2 5 0 . D. x y    2 4 0 . Câu 16: Cho tam giác ABC có A B C    1; 2 , 0;2 , 2; 1     . Đường trung tuyến BM có phương trình là A. 3 2 0 x y    . B. 3 2 0 x y    . C. x y    7 14 0 . D. 7 2 0 x y    . Câu 17: Góc giữa hai đường thẳng 1     : 1 0 x y và     2 : 2 3 0  x y bằng A. 0 90 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 45 . Câu 18: Cho A2;1 và d x y : 4 2 1 0    . Tìm tọa độ hình chiếu H của A trên d . A. 3 1; 2 H            . B. 3 1; 2 H             . C. 3 1; 2 H            . D. 3 1; 2 H             . Câu 19: Tính khoảng cách từ điểm M 1; 2   đến đường thẳng     : 4 x y 10 0 . A.   7 , 17 d M   . B.   8 , 17 d M   . C.   5 , 17 d M   . D.   6 , 17 d M   . Câu 20: Cho hai đường thẳng d x y : 2 3 0    và 3 4 ' : 4 2 x t d y t          . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. d cắt d ' . B. d d / / ' . C. d d  ' . D. d d  ' . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------