ĐỀ SỐ 50 – CHUYÊN LONG AN-HKI-1819-HỆ KC I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Câu 1. [0D3.2-3] Tìm tất cả giá trị m để phương trình 2 mx x 3 1 m 2 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m 0. B. m 0 . C. m 2 . D. 1 0 m . Câu 2. [0D2.2-2] Đường thẳng đi qua hai điểm M 2; 2 và N 1;4 song song với đường thẳng nào dưới đây? A. y x 2 . B. y x 2. C. y x 2 1. D. y x 2 1. Câu 3. [0H1.2-2] Cho 4 điểm bất kì A , B , C , O . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. OA CA CO . B. AB OB OA . C. OA OB BA . D. AB AC BC . Câu 4. [0D3.2-2] Cho phương trình ax b 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Nếu a 0 thì phương trình có một nghiệm duy nhất. B. Nếu a 0 và b 0 thì phương trình có nghiệm. C. Nếu a 0 và b 0 thì phương trình vô nghiệm. D. Nếu a 0 thì phương trình có nghiệmCâu 5. [0H1.3-3] Cho hai điểm phân biệt và cố định A , B . Gọi I là trung điểm AB . Tìm tập hợp các điểm M thoả mãn MA MB MA MB . A. Đường tròn đường kính AB . B. Nửa đường tròn đường kính AB . C. Đường tròn tâm I , bán kính AB . D. Trung trực của AB . Câu 6. [0H1.2-2] Cho hình chữ nhật ABCD , gọi O là giao điểm của AC và BD , phát biểu nào sau đây là đúng? A. OA OB OC OD . B. AC DA AB . C. OA OB OC OD 0 . D. AC BD . Câu 7. [0H1.3-1] Trong hệ tọa độ Oxy cho 1 2 a a a ; ; 1 2 b b b ; . Mệnh đề nào sau đây sai? A. 1 1 2 2 a b a b a b 0 . B. 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 1 2 cos , a b a b a b a a b b . C. 2 2 a a a 1 2 , 2 2 b b b 1 2 . D. 2 1 a a j a i , 1 2 b b i b j . Câu 8. [0D1.2-1] Hãy liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp 2 X x x x 2 3 0 . A. X 1; 3 . B. X . C. X 0. D. X 1. Câu 9. [0D3.2-2] Tìm m để phương trình 2 2 m m x m m – 5 6 – 2 vô nghiệm. A. m 3 . B. m 2 . C. m 1. D. m 6. Câu 10. [0D2.1-2] Tìm tập xác định của hàm số 1 3 3 y x x . A. D ;3 . B. D 3; . C. D \ 3 . D. . D 3; .. Câu 11. [0D3.3-1] Tìm nghiệm x y; của hệ: 0,3 0, 2 0,33 0 1, 2 0, 4 0,6 0 x y x y A. Vô nghiệm. B. 0,7;–0,6. C. –0,7;0,6. D. 0,6;–0,7. Câu 12. [0D3.2-2] Gọi 1 x , 2 x là hai nghiệm của phương trình 2 x x – 3 –1 0 . Tính tổng 2 2 1 2 x x . A. 11. B. 9 . C. 8 . D. 10 . Câu 13. [0D3.3-2] Hệ phương trình 2 2 1 5 x y x y có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 14. [0D3.3-2] Cho hệ phương trình 2 2 6 2 0 8 x y x y x y với 0 0 x y; là nghiệm. Tính 2 2 A x y 0 0 . A. 298 25 A . B. 982 25 A . C. 228 25 A . D. 928 25 A . Câu 15. [0D2.3-2] Cho hàm số 2 y x x 5 3. Chọn khẳng định đúng. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 5 ; 2 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 5 ; 2 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 5 ; 2 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;3Câu 16. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng Oxy , cho A3;1 , B1;1. Tìm tọa độ vectơ BA . A. 2;0. B. 4;0. C. 4; 2. D. 4;0 . Câu 17. [0D1.3-2] Cho A ; 2, B 3; , C 0;4. Tìm tập A B C . A. 3;4 . B. 3;4. C. ; 2 3; D. ; 2 3; . Câu 18. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có A3;1 , B 1; 1, C 6;0 . Tính góc A của tam giác ABC . A. Góc A bằng 60 . B. Góc A bằng 45 . C. Góc A bằng 135 . D. Góc A bằng 90 . Câu 19. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho K 1; 3 . Điểm A Ox , B Oy sao cho A là trung điểm KB . Tìm tọa độ điểm B . A. 4;2. B. 0;2. C. 0;3. D. 1 ;0 3 . Câu 20. [0H1.4-1] Tìm độ dài của a biết a 1;2 . A. a 5 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 5 . II – PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm) Câu 21. (0,5 điểm) Tìm tọa độ giao điểm của parabol 2 y x x 4 3 và đường thẳng y x 2 5 . Câu 22. (0,5 điểm) Tìm hàm số 2 y x bx c biết hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 khi x 2 . Câu 23. (1,5 điểm) Giải các phương trình sau: a) 2 x x x 3 2 3 0 . b) 2 6 1 3 9 3 x x x x . c) 2 2 3 6 4 2 2 x x x x . Câu 24. (1.0 điểm) Giải các hệ phương trình sau: a) 2 2 3 3 30 35 x y xy x y b) 2 2 2 2 3 6 2 5 0 x y xy x y x y xy Câu 25. (0,5 điểm) Cho a , b là hai số dương thỏa mãn 2 2 a b 2 . Chứng minh: 3 2 2 2 4 a a b ba a b b a . Câu 26. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có A1; –1, B5; – 3 , C 2;0. a) Tính chu vi của tam giác ABC . b) Tìm tọa độ chân đường cao kẻ từ A của tam giác ABC . ----------HẾT----------
0 Nhận xét