ĐỀ SỐ 48 – SGD PHÚ YÊN-HKI-1819 I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC và M là điểm bất kỳ. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. AG BG CG 0 . B. MA MB MC MG 3 . C. GA GB GC 0 . D. MA MB MC MG . Câu 2. Cho hai tập hợp A 3;10 và B 5;12 . Tập hợp A B\ bằng A. 3;5. B. 3;5. C. 5;10. D. 3;12. Câu 3. Cho M 1; 2 và N 3;4 . Khoảng cách giữa hai điểm M và N bằng A. 2 13 . B. 6 . C. 3 6 . D. 4 . Câu 4. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp 2 X x x x | 1 0 . A. X . B. X . C. X 0. D. X 0 . Câu 5. Sử dụng các kí hiệu “khoảng”, “ nửa khoảng” và “ đoạn” để viết lại tập hợp A x x / 4 9 . A. A 4;9. B. A 4;9. C. A 4;9. D. A 4;9 . Câu 6. Nghiệm của hệ phương trình 3 5 2 4 2 7 x y x y là A. 1 ;2 3 . B. 3 1 ; 2 2 . C. 1 3 ; 2 2 . D. 3 1 ; 2 2 . Câu 7. Tập nghiệm của phương trình x x x 1 là A. S . B. S . C. S 0. D. S 1 . Câu 8. Nghiệm của phương trình 5 6 6 x x bằng A. 15. B. 6 . C. 2 và 15. D. 2 . Câu 9. Cho tam giác ABC có A 90 , B 60 và AB a . Khi đó AC CB . bằng A. 2 2a . B. 2 2a . C. 2 3a . D. 2 3a . Câu 10. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2a . Khi đó AB AC bằng A. a . B. 2 3a . C. 3 2 a . D. 2a . Câu 11. Tập nghiệm của phương trình 2 x x x 2 4 3 0 là A. S 2;3 . B. S 2 . C. S 1;3 . D. S 1;2;3 . Câu 12. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a 2;5 và b 3;1 . Khi đó, giá trị của a b. bằng A. 5 . B. 1. C. 13. D. 1Câu 13. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho ba điểm A4;1, B2;4 , C2; 2 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là A. 3 0; 2 . B. 3 1; 2 . C. 0;1 . D. 2;1 . Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy , cho A2;0 , B5; 4 , C5;1. Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D8;5 . B. D8; 5 . C. D 8; 5 . D. D8;5 . Câu 15. Cho mệnh đề 2 A:" x R x, x 7 0" . Mệnh đề phủ định của A là A. 2 x : 7 0 x x . B. 2 x : 7 0 x x . C. 2 x : 7 0 x x . D. 2 x : 7 0 x x . Câu 16. Tập nghiệm của phương trình 3 2 x x A. S . B. 1 2; 2 S . C. 1 2 S . D. 1 2 S . Câu 17. Cho hình bình hành ABCD . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng? A. BA BD BC . B. AB AD BD . C. BA BC BD . D. AB AC AD . Câu 18. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm M 1;1, N 4; 1 . Tính độ dài véctơ MN . A. MN 13 . B. MN 5 . C. MN 29 . D. MN 3 . Câu 19. Hoành độ đỉnh của parabol 2 P y x x : 2 4 3 bằng A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. Câu 20. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm A2; 1 , B4;3. Tọa độ của véctơ AB bằng A. AB 8; 3 . B. AB 2; 4 . C. AB 2;4 . D. AB 6;2 . Câu 21. Trong hệ trục toạ độ Oxy , toạ độ của vectơ a j i 8 3 bằng A. a 3;8 . B. a 3; 8 . C. a 8;3 . D. a 8; 3 . Câu 22. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. 2 x x : 1 0 . B. 2 x x : 0 . C. 2 x x : 2 1 0 . D. 2 x N x : 2 0 . Câu 23. Phương trình 2 x x m 3 1 0 ( ẩn x ) có nghiệm khi và chỉ khi A. 5 4 m . B. 5 4 m . C. 5 4 m . D. 4 5 m . Câu 24. Điều kiện xác định của phương trình 2 2 2 3 5 1 1 x x x là A. D \ 1 . B. D \ 1 . C. D \ 1 . D. D . Câu 25. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. 3 y x x 2 . B. 4 2 y x x 3 5. C. y x 1 . D. 2 y x xCâu 26. Cho hàm số y f x x 5 . Khẳng định nào sau đây là sai? A. f 1 5 . B. f 2 10 . C. 1 1 5 f . D. f 2 10 . Câu 27. Cho hai vectơ a 4;3 và b 1;7 . Số đo góc giữa hai vectơ a và b bằng A. 45 . B. 90 . C. 60 . D. 30 . Câu 28. Cho Parabol 2 P y x x : 3 6 1 . Chọn khẳng định sai? A. P có đỉnh I 1;2. B. P cắt trục hoành tại điểm A0; 1 . C. P hướng bề lõm lên trên. D. P có trục đối xứng x 1. Câu 29. Tập xác định D của hàm số 3 1 2 2 x y x là A. D . B. D 1; . C. D 1; . D. D \ 1 . Câu 30. Tìm a và b biết rằng đường thẳng y ax b đi qua M 1; 1 và song song với đường thẳng y x 2 3 . A. 1 2 a b . B. 2 3 a b . C. 2 4 a b . D. 2 3 a b . Câu 31. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. 2 x x : 0 . B. 2 n n n : . C. n n n : 2 . D. 2 x x x : . Câu 32. Cho A 1;5 ; B 1;3;5. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau A. A B 1;3. B. A B 1 . C. A B 1;5 . D. A B 3;5 . Câu 33. Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc giữa hai vectơ a và b biết a b a b . . . A. 90 . B. 0 . C. 45 . D. 180 . Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ u 3;4 và v 8;6 . Khẳng định nào đúng? A. u v . B. u vuông góc với v . C. u v . D. u và v cùng phương. Câu 35. Cho hàm số y ax b a , 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; b a . B. Hàm số đồng biến trên khi a 0 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ; b a . D. Hàm số đồng biến trên khi a 0 . II – PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 36. Cho Parabol 2 P y x mx n : ( m n, tham số). Xác định m , n để P nhận đỉnh I 2; 1 . Câu 37. (1,00 điểm) Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm B1;3 và C3;1. a) Tính độ dài vectơ BC . b) Tìm tọa độ điểm A sao cho tam giác ABC vuông cân tại A . Câu 38. Giải hệ phương trình 3 3 2 2 2 2 0 (1) 2 9 2 1 4 (2) x y x y xy x y x y y x x . ----------HẾT---------
0 Nhận xét