ĐỀ SỐ 21 – THPT YÊN MÔ B, NINH BÌNH - HKI - 1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. [0D3.1-1] Tập xác định của hàm số 2 4
1
x
y
x
là
A. D . B. D \ 1 . C. D \ 2 . D. D \ 1;2 .
Câu 2. [0D3.1-1] Điều kiện xác định của phương trình x 1 3 là
A. x 8 . B. x 1. C. x 1. D. x 1.
Câu 3. [0D1.3-1] Cho hai tập hợp A 2;5, B 0;6 . Tìm A B .
A. A B 0;5 . B. A B 0;5. C. A B 0;5. D. A B 2;6 .
Câu 4. [0D1.1-1] Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 P x x :" , 1 0" là
A. 2 P x x :" , 1 0" . B. 2 P x x :" , 1 0" .
C. 2 P x x :" , 1 0" . D. 2 P x x :" , 1 0" .
Câu 5. [0D2.3-2] Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn:
A. 4
y x x 3 . B. 4
y x x 2 . C. 3
y x x 2 . D. 4 2 y x x 2 3 .
Câu 6. [0D2.2-1] Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y m x m 2 1 3 đồng biến trên .
A. 1
2
m . B. 1
2
m . C. m 3 . D. m 3 .
Câu 7. [0D2.3-2] Biết Parabol
2 P y ax x c : 4 có đỉnh I 1; 5 . Tính S a c .
A. S 1. B. S 5. C. S 5. D. S 1.
Câu 8. [0D2.3-2] Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b c 0, 0, 0 . B. a b c 0, 0, 0.
C. a b c 0, 0, 0 . D. a b c 0, 0, 0 .
Câu 9. [0H2.1-2] Cho biết 12 sin
13
với 0 90 . Tính cos .
A. 5
cos
13
. B. 5
cos
13
. C. 1
cos
13
. D. 25
cos
169
.
Câu 10. [0D3.2-2] Số nghiệm của phương trình 1 2 1
1 1
x
x
x x
là
A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 11. [0D3.2-2] Tập nghiệm S của phương trình x x 2 3 5 là
A. 3 7
;
2 4
S
. B. 3 7
;
2 4
S
. C. 7 3
;
4 2
S
. D. 7 3
;
4 2
S
.
Câu 12. [0D3.2-2] Tập nghiệm S của phương trình 2 3 3 x x là
A. S . B. S 2 . C. S 6. D. S 6; 2Câu 13. [0D3.3-2] Gọi x y z ; ; là nghiệm của hệ
2 3 0
2 2 1
3 5
x y z
x y z
x y z
. Tính B x y z 10 2018 2019 .
A. B 9. B. B 11. C. B 11. D. B 9.
Câu 14. [0H1.4-2] Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho 2 điểm A0; 3 , B4; 5. Tọa độ trung điểm M
của đoạn AB là
A. M 2; 4. B. M 3; 1 . C. M 4; 2. D. M 2; 1 .
Câu 15. [0H1.4-2] Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho ABC biết A1; 2 , B3; 4, C5; 3 . Tọa độ
trọng tâm G của ABC là
A. G9; 3 . B. G3; 1 . C. G2; 1. D. G3; 0 .
Câu 16. [0H2.2-2] Cho hai vectơ u 5; 1
và v 3; 2
. Số đo góc giữa u
và v
là
A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 135 .
Câu 17. [0H2.2-2] Cho tam giác ABC biết A1;2 , B3; 1 , C6;1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Tam giác ABC vuông tại A . B. Tam giác ABC vuông tại B .
C. Tam giác ABC vuông tại C . D. Tam giác ABC là tam giác đều.
Câu 18. [0H2.2-2] Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 4 . Tính BA BC .
.
A. BA BC . 8
. B. BA BC . 16
. C. BA BC . 8
. D. BA BC . 16
.
Câu 19. [0H2.2-2] Cho hình chữ nhật ABCD biết AD 3; AD 4 . Tính độ dài của u AB AD
.
A. u 5
. B. u 7
. C. u 12
. D. u 25
.
Câu 20. [0H1.2-3] Cho ABC biết A1;2 , B3; 2 , C 2; 3 . Tìm tọa độ điểm M Oy sao cho
MA MB MC
nhỏ nhất.
A. M 0;2 . B. M 0;1. C. M 0; 1 . D. M 0; 2 .
Câu 21. [0H1.3-3] Cho hai vectơ a
, b
thỏa mãn a 6
, b 5
, a b 7
. Tính a b.
.
A. a b. 6
. B. a b. 6
. C. a b. 12
. D. a b. 12
.
Câu 22. [0H1.3-3] Cho ABC biết AC AB 2 ; AD là đường phân giác trong góc A , D BC . Biết
rằng AD mAB k AC .
. Giá trị của biểu thức S m k 3 2019 bằng
A. 1350 . B. 1347 . C. 677 . D. 675 .
Câu 23. [0D3.2-3] Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 4 2 x x m 4 3 0 có 4 nghiệm
phân biệt
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 24. [0D3.2-3] Biết phương trình
2
x x x x 1 3 3 4 5 2 0 có 2 nghiệm phân biệt 1
x ,
2
x . Giá trị của biểu thức 1 2 1 2 T x x x x 5 là
A. T 17 . B. T 23. C. T 51. D. T 59 .
Câu 25. [0D3.2-4] Có tất cả bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc 10;10 sao cho phương trình
2 3 x mx x x 4 4 4 có nghiệm.
A. 11. B. 15. C. 14. D. 10.II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 26. (2 điểm) Cho hàm số 2
y x x 2 3 có đồ thị P .
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số trên.
b) Tìm m để đường thẳng d y x m : 6 cắt P tại hai điểm phân biệt có hoành độ 1
x , 2
x
thỏa mãn
2 2
1 2 1 2 x x x x 3 2 0.
Câu 27. (2 điểm) Cho tam giác ABC biết A1;2 , B5;5 , C 4;6 .
a) Tính AB AC .
. Chứng minh rằng ABC cân.
b) Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
c) Tìm tọa độ điểm M Ox sao cho ABM vuông tại A .
Câu 28. (1 điểm): Giải hệ phương trình và phương trình sau
a) 2 2
3
2 2 11
x y
x y x y
b)
2
x x x x x x 1 3 7 10 6 1
0 Nhận xét