ĐỀ 1 I. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Phương trình:  2 x  4   là phương trình hệ quả của phương trình: A. x  2. B. ( 1)(x 3) 0. x    C. x  1 2. D. ( 2)(x 1) 0. x    Câu 2: Giải phương trình:  x x    7 2. A. S 0 .  B. S  . C. S 2 .  D. S 0,2 .  Câu 3: Giải hệ phương trình:  6 3 1 x y x y         A. 17 5 ; . 2 2 S            B. 17 5 ; . 2 2 S           C. 17 5 ; . 2 2 S              D. 17 5 ; . 2 2 S             Câu 4: Giải phương trình  2 6 18 27 4 . 3 3 x x x x        A. S  . B. S   3 .  C. S   1 .  D. S 1 .  Câu 5: Giải phương trình:  4 2 x x    2 5 0. A. S  . B. S   5, 4 .  C. S   2,2 .  D. S   4,4 .  Câu 6: Giải hệ phương trình:  2 2 1 2 3 5 2 . 4 7 4 x y z x y z x y z                   A. 20 13 1 ; ; . 3 3 3 S                       B. 20 13 1 ; ; . 3 3 3 S                      C. 20 13 1 ; ; . 3 3 3 S                         D. 20 13 1 ; ; . 3 3 3 S                        Câu 7: Giải phương trình:  2 2 2 1 0. 1 1 x x x     A. S    \ 1;1 .   B. S 0 .  C. S 1 .  D. S  . Câu 8: Tìm điều kiện xác định của phương trình  5 1. 2 x x x     A. x  2. B. 5 . 2 x x       C. x 5. D. 5 .Câu 9: Giải hệ phương trình:  4 2 2 8 x y x y         A. Phương trình có vô số nghiệm. B. Phương trình có 1 nghiệm là: 2;2 . C. Phương trình có vô nghiệm. D. Phương trình có 2 nghiệm. Câu 10: Tập nghiệm của phương trình:  2 x  1 3   là: A. S 1;2 .  B. S   2;2 .  C. S   2 2;2 2 .  D. S  . II. TỰ LUẬN: Bài 1: Giải các phương trình sau: 2 2 a x x x x / 3 2 3     2 2 1 3 19 / 3 2 6 x x x b x x x x          Bài 2: Cho phương trình  bậc hai      2 x m x m     2 2 0 1 . Tìm m để phương trình 1 có 2  nghiệm  1 2 x x, thỏa 1 2 2 1 2. x x x x        Bài 3: Giải hệ phương trình:  2 2 3 2 2. 3 2 2 x x y y y x          