Kí hiệu và quy ước khi giải Rubik 2x2
Trước khi bắt đầu đi vào hướng dẫn chi tiết, hãy chắc chắn rằng bạn đã biết các kí hiệu và quy ước xoay. Rubik 2x2 và 3x3 đều có các kí hiệu hoàn toàn giống nhau, chúng cùng có 6 mặt, cùng chữ cái quy ước, chỉ duy nhất 2x2 là không có chuyển động lớp giữa (M, E, S) mà thôi.
Để diễn đạt cho một thao tác xoay hoặc một chuỗi các vòng xoay bằng cách viết, có một số chữ cái được thống nhất nhằm xác định chính xác di chuyển cần thực hiện. Có 6 chữ cái cơ bản, mỗi chữ cái tượng trưng cho 6 mặt của khối Rubik, bao gồm:
F (Front): mặt trước (đối diện với người giải)
B (Back): mặt sau
R (Right): mặt phải
L (Light): mặt trái
U (Up): mặt trên
D (Down): mặt dưới (đối diện với mặt trên)
Bước 1: Giải tầng đầu tiên
Bước này tương tự như bước 2 của phương pháp giải 3x3 cho ngưới mới. Đầu tiên, bạn hãy chọn một mặt để cố gắng giải quyết trước (trong ví dụ này tôi sẽ chọn mặt trắng).
Mục tiêu là hoàn thành mặt màu trắng, trong khi các mặt bên của từng mảnh cũng phải khớp với nhau.
Bước 2: Đưa các viên góc về đúng vị trí
Sau khi giải tầng đầu tiên, hãy lật khối Rubik xuống để màu trắng trở thành mặt đáy.
Mục tiêu trong bước này là đưa 4 viên góc ở tầng trên về đúng vị trí mà chưa cần đúng hướng. Vậy như nào là "đúng vị trí" ?? Hãy theo dõi hình dưới nhé.
Trường hợp 1: Có một góc nằm đúng vị trí, bạn cầm sao cho giống hình rồi thực hiện công thức . Công thức này có tác dụng hoán vị 3 góc còn lại theo chiều ngược kim đồng hồ. | ||
Trường hợp 2: Có 2 góc kề nhau đúng vị trí, 2 góc còn lại cần hoán đổi cho nhau. Thực hiện công thức sau để hoán vị (tráo đổi) 2 góc kề: | ||
Trường hợp 3: Có 2 góc chéo nhau đúng vị trí, 2 góc chéo còn lại cần hoán đổi cho nhau. Thực hiện công thức sau để hoán vị 2 góc chéo: . |
0 Nhận xét