PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN LỚP 10
( CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN)
1. Phân
chia theo năm học, học kỳ và tuần của sở
Cả năm – 105 tiết |
Đại
số - 62tiết |
Hình
học - 43 tiết |
Học kì I: 19
tuần : 54tiết |
32
tiết 13tuần
x 2 tiết = 26 tiết 6 tuần
x 1 tiết = 6 tiết |
22
tiết 16 tuần
x 1 tiết = 16 tiết 3 tuần x 2 tiết = 6 tiết |
Học
kì II: 18
tuần : 51 tiết |
30 tiết 12
tuần x 2 tiết = 24 tiết 6
tuần x 1 tiết = 6 tiết |
21 tiết 15
tuần x 1 tiết = 15 tiết 3
tuần x 2 tiết = 6 tiết |
2.Phân
chia theo năm học, học kỳ và tuần của trường
Cả năm – 185 tiết |
Đại số - 62tiết |
Hình học - 43 tiết |
Tăng cường-80 tiết |
Học kì I: 5/8-28/12/2019 19 tuần ( 95 tiết) 2 tuần dự trữ |
32 tiết 13tuần x 2 tiết = 26tiết 6 tuần
x 1 tiết = 6 tiết |
22 tiết 16 tuần
x 1 tiết = 16tiết 3 tuần x 2 tiết = 6 tiết |
41 tiết |
Học kì II: 30/12/2019 - 16/5/2020 18 tuần : (90
tiết) |
30 tiết 12
tuần x 2 tiết =24tiết 6
tuần x 1 tiết = 6 tiết |
21 tiết 15
tuần x 1 tiết = 15 tiết 3
tuần x 2 tiết = 6 tiết |
39 tiết |
Quy định
số đầu điểm tối thiểu
|
Miệng |
Hệ số 1 |
Hệ số 2 (45’) |
Ktra học kỳ (90’) |
|||
|
Tối thiểu |
Đại số |
Hình học |
Thực hành |
Đại số |
Hình học |
Đại số Hình học |
Kỳ 1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
Kỳ 2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
PHÂN PHỐI CHƯƠNG
TRÌNH ÔN TẬP ĐẦU NĂM HỌC
Thời gian ôn tập
từ 15/7 đến 3/8 (3 tuần): 21 tiết
Tuần |
Thời gian |
TIẾT |
NỘI DUNG ÔN TẬP |
ND ĐIỀU CHỈNH |
1 |
15/7-20/7 |
1-2 |
Hàm
số bậc nhất y=ax+b |
|
3-4 |
Hàm
số bậc hai |
|
||
5-6 |
Phương
trình bậc nhất |
|
||
7 |
Phương
trình bậc hai |
|
||
2 |
22/7-27/7 |
8 |
Phương
trình bậc hai |
|
9-10 |
Định
lý vi-et và ứng dụng |
|
||
11-13 |
Phương
trình chứa biến ở mẫu, phương trình vô tỷ |
|
||
14 |
Hệ
hai phương trình bậc nhất hai ẩn |
|
||
3 |
29/7-3/8 |
15 |
Hệ
hai phương trình bậc nhất hai ẩn |
|
16-17 |
Hệ
thức lượng trong tam giác vuông |
|
||
18-21 |
Ôn
tập chung-kiểm tra |
|
PHÂN PHỐI CHƯƠNG
TRÌNH HỌC CHÍNH KHÓA
(Thực hiện từ
05/08/2019 đến 16/05/2020)
Tuần |
Thời gian |
ĐẠI
SỐ 10 62
tiết |
HÌNH
HỌC 10 43
tiết |
Tăng cường(TC) 80 tiết |
||||
Tiết |
Tên
bài |
Tiết |
Tên
bài |
Tiết |
Chủ
đề ôn tập |
|||
1 |
5/8 10/8 |
CHƯƠNG
I MỆNH
ĐỀ-TẬP HỢP |
CHƯƠNG
I VECTƠ |
1 2 |
Các định nghĩa |
|||
1 2 |
§1.Mệnh đề (Giảm lý thuyết mệnh đề chứa
biến) |
1 |
§1.Các định nghĩa Bài tập cần
làm:1,2,3,4 |
|||||
2 |
12/8 17/8 |
3 |
Bài tập Mệnh đề Làm bài 1, 2, 3, 4, 5 |
2 |
§2.Tổng hiệu hai véctơ |
3 |
Mệnh đề |
|
4 |
§2-3.Tập hợp - Các phép
toán trên tập hợp |
4 |
Tập hợp |
|||||
3 |
19/8 24/8 |
5 |
§4.Các tập hợp số |
|
|
5 6 |
Các phép
toán tập hợp |
|
7 |
Các tập hợp
số |
|
||||||
8 |
Tổng hiệu
véctơ |
|
||||||
4 |
26/8 31/8 |
6 |
Luyện tập |
3 |
§2.Tổng hiệu hai véctơ |
9 |
Tổng hiệu
Vectơ |
|
1011 |
Các tập hợp
số |
|
||||||
5 |
2/9 7/9 |
7 |
§5.Số gần đúng. Sai số. BT 2, 3a, 4, 5
(Không dạy II. Sai số tuyệt đối). VD5
Tr 22 giới thiệu khái niệm độ chính xác của 1 số gần đúng |
4 |
§2.Tổng hiệu hai véctơ |
12 |
Tổng hiệu
Vectơ |
|
8 |
Ôn tập chương I. Bt 10, 11, 12, 14 |
13 |
Ôn tập
chương I (Đại số) |
|||||
6 |
9/9 14/9 |
CHƯƠNG
II HÀM
SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI |
5 |
Bài tập 1, 2, 3, 4, 5, 6. |
14 |
Ôn tập
chương I (Đại số) |
||
9 10 |
§1.Hàm số Bài tập 1a, 1c, 2, 3, 4 Không dạy ôn tập hàm số bậc nhất. |
15 |
Hàm số |
|||||
7 |
16/9 21/9 |
11 |
§2.Hàm
số y = ax + b. Không dạy y=b. (Bỏ mục I&
II chuyển sang đọc thêm) |
6 |
§3.Tích của một số với một véctơ |
16 |
Tích Véctơ với
một số |
|
12 |
Luyện tập 1d, 2a, 3, 4a |
17 |
Hàm số
y=ax+b |
|||||
8 |
23/9 28/9 |
13 14 |
§3.Hàm số bậc hai |
7 |
§3.Tích của một số với một véctơ . Bài
tập |
1819 |
Hàm số
bậc hai |
|
9 |
30/9 5/10 |
15 |
Ôn tập
chương II Bt 1a, 1b, 2a, 2b, 3, 4 |
8 |
Luyện
tập Bài tập cần làm 1, 2, 4, 5, 6 |
2021 |
Ôn tập
chương II(Đại số) |
|
22 |
Ôn Kiểm tra 45’ hình |
|||||||
10 |
7/10 12/10 |
16 |
Kiểm tra
45’ bài viết số1 |
|
|
23 |
Ôn Kiểm tra 45’ đại số |
|
CHƯƠNG
III PHƯƠNG
TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH |
24 |
Ôn Kiểm tra 45’ hình học |
||||||
17 |
§1.Đại cương về phương trình |
25 |
Đại cương
về phương trình |
|||||
11 |
14/10 19/10 |
18 19 |
§1.Đại cương về phương trình Bài tập cần
làm: 3,4 |
9 |
Kiểm tra
45’ bài viết số 1 |
|
|
|
10 |
§4.Hệ trục toạ độ |
26 |
Đại cương
về phương trình |
|||||
12 |
21/10 26/10 |
2021 |
§2.Phương trình quy về phương trình
bậc nhất, bậc hai. Mục I.Ôn tập về pt bậc nhất, bậc 2;
Mục II.phần 1.Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối:
đọc thêm |
11 |
§4.Hệ trục toạ độ |
27 |
Hệ trục tọa
độ |
|
28 |
Chữa và trả
bài 45’ đại số |
|||||||
13 |
28/10 2/11 |
22 |
Luyện tập Bài tập cần làm 7, 8. |
12 |
Luyện tập Bài tập cần
làm:3,5,6,7,8 |
29 |
Chữa và trả
bài 45’ hình học |
|
23 |
§3.Phương trình và hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn |
30 |
Phương
trình-hệ phương trình trình
bậc nhất nhiều ẩn |
|||||
14 |
4/11 9/11 |
24 |
§3.Phương trình và hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn |
13 |
Ôn tập
chương I Bài tập cần làm:5,6,9,10,11,12 |
31 |
Phương
trình-hệ phương trình trình
bậc nhất nhiều ẩn |
|
25 |
Luyện tập Bài tập cần
làm: 1,2a,c,3,5a,7 |
32 |
Ôn tập hình
chương I |
|||||
15 |
11/11 16/11 |
26 |
Thực hành giải toán trên máy tính cầm tay Hướng dẫn học sinh sử dụng thành thạo máy tính cầm tay giải
phương trình-hệ phương trình đơn giản. |
CHƯƠNG
II TÍCH
VÔ HƯỚNG CỦA HAI VECTƠ VÀ ỨNG DỤNG |
33 |
Ôn tập ktra đại số bài viết số
2 |
||
14 |
§1.Giá trị lượng giác của góc Phần 1,2,3 chỉ giới thiệu về bảng GTLG của các góc đặc biệt để phục vụ
cho phần góc giữa 2 vecto.Không dạy các nội dung còn lại. Bài tập cần làm: 2,5,6 |
|||||||
27 |
Ôn tập chương III Bài tập cần làm: 3a,d,4,5a,d,6,7,10 |
34 |
Giá trị lượng giác của góc
α, với 00≤α≤1800
. |
|||||
16 |
18/11 23/11 |
30 |
Ôn tập kỳ 1 |
15 |
§1.Giá trị lượng giác của góc |
35 |
Kiểm tra 45’ đại số bài viết số 2 |
|
16 |
§2.Tích vô
hướng của hai vectơ |
36 |
Ôn tập kỳ 1 |
|||||
17 |
25/11 30/11 |
31 |
Ôn tập kỳ 1 |
20 |
Ôn tập kỳ 1 |
37 |
Ôn tập kỳ 1 |
|
38 |
Ôn tập kỳ 1 |
|||||||
18 |
2/12 7/12 |
28 |
§1.Bất đẳng thức |
21 |
Ôn tập kỳ 1 |
39 |
Ôn tập kỳ 1 |
|
19 |
9/12 14/12 |
29 |
§1.Bất đẳng thức Bài tập cần làm:1,3,4,5 |
17 |
§2.Tích vô
hướng của hai vectơ |
40 |
Bất đẳng
thức |
|
20 |
16/12 21-12 |
|
|
18 |
§2.Tích vô
hướng của hai vectơ |
|
|
|
19 |
Luyện tập Bài tập cần làm: 1,2,4,5 |
41 |
Bất
đẳng thức |
|||||
21 |
23/12 28/12 |
32 |
Chữa bài kiểm
tra học kỳ 1 |
22 |
Chữa bài kiểm
tra học kỳ 1 |
|
|
|
22 |
30/12/19 4/1/20 |
CHƯƠNG IV BẤT
ĐẲNG THỨC-BẤT PHƯƠNG TRÌNH |
|
|
|
|
||
33 |
§2. Bất
phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn |
23 |
§3.Các hệ
thức lượng trong tam giác và giải tam giác |
42 |
Tích
vô hướng |
|||
24 |
43 |
Bất
phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn |
||||||
23 |
6/1 11/1 |
34 |
§2. Bất
phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn |
25 |
§3.Các hệ
thức lượng trong tam giác và giải tam giác |
44 |
Bất phương
trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn |
|
35 |
Luyện tập Bài tập cần
làm:1a.d,2,4,5 |
|
|
|
||||
24 |
13/1 18/1 |
36 |
§3. Dấu của
nhị thức bậc nhất |
26 |
Luyện tập Bài tập cần làm: 1,3,4,6,8,9 |
45 |
Dấu nhị
thức bậc nhất |
|
37 |
Luyện tập Bài tập cần
làm:1,2a,c,3 |
27 |
Luyện tập(tiếp) |
|
|
|
||
25 |
20/1 25/1 |
38 |
§4. Bất
phương trình bậc nhất hai ẩn |
|
|
46 |
Dấu nhị
thức bậc nhất |
|
39 |
Luyện tập Bài tập cần
làm:1,2 |
|
|
47 |
Bất phương
trình bậc nhất hai ẩn |
|
||
Tết |
27/1 1/2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
26 |
3/2 8/2 |
40 |
§5. Dấu của
tam thức bậc hai |
28 |
Ôn tập chương II Bài tập cần làm: 4,7,8,9,10 |
48 |
Ôn tập hình học chương II |
|
41 |
49 |
Dấu tam
thức bậc hai |
|
|||||
27 |
10/2 15/2 |
42 |
Luyện tập Bài tập cần
làm:1,2,3 |
CHƯƠNG
III PHƯƠNG
PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG |
50 |
Dấu tam
thức bậc hai |
|
|
43 |
29 |
§1. Phương
trình của đường thẳng |
51 |
Ôn tập kiểm tra đại
số |
|
|||
28 |
17/2 22/2 |
44 |
Ôn tập chương IV Bài tập cần làm: 1,3,4,5,6,10,13 |
|
|
5253 |
Ôn tập
chương IV |
|
45 |
Kiểm tra
45’ : Bài viết số 3 |
|
|
54 |
|
|||
29 |
24/2 29/2 |
Chương
V. THỐNG KÊ (từ bài 1-3 hướng dẫn học sinh tự đọc) |
30 |
§1. Phương
trình của đường thẳng |
55 |
Phương
trình đường thẳng |
||
46 |
§4. Phương
sai và độ lệch chuẩn Bài tập cần
làm: 1,2,3 |
|||||||
47 |
Thực hành
máy tính cầm tay Bài
tập cần làm: 3,4,5a.b,6a.b,7a.d,8a.d |
56 |
Thực hành
máy tính cầm tay |
|
||||
30 |
2/3 7/3 |
48 |
Ôn tập
chương V |
31 |
§1. Phương
trình của đường thẳng |
57 |
Chữa, trả
bài ktra đại số |
|
CHƯƠNG
VI GÓC
LƯỢNG GIÁC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC |
||||||||
49 |
§1.
Cung và góc lượng giác |
58 |
Phương
trình đường thẳng |
|||||
59 |
||||||||
31 |
9/3 14/3 |
50 |
§1. Cung và
góc lượng giác Bài tập cần
làm: 1,2a,d,3a,c,4a,c,5a,b,6 |
32 |
§1. Phương
trình của đường thẳng |
60 61 |
Cung và góc
lượng giác |
|
62 |
Phương
trình đường thẳng |
|
||||||
32 |
16/3 21/3 |
51 |
§2. Giá trị
lượng giác của một cung |
33 |
Luyện tập Bài
tập cần làm: 1,2,3,5,6,7,8a,9 |
63 |
Ôn tập ktra
hình |
|
34 |
64 |
|
||||||
33 |
23/3 28/3 |
52 |
§2. Giá trị
lượng giác của một cung |
35 |
Kiểm tra
45’:Bài viết số 2 |
65 |
Giá trị
lượng giác của một cung |
|
53 |
Luyện tập Bài tập cần
làm: ab,2a,b,3,4,5 |
66 |
|
|||||
34 |
30/3 4/4 |
54 |
Luyện tập
(tiếp) |
36 |
§2. Phương
trình của đường tròn |
67 |
Chữa, trả
bài ktra hình |
|
68 |
Phương trình đường tròn |
|||||||
69 |
Ôn tập ktra
đại số |
|||||||
35 |
6/4 11/4 |
55 |
§3. Công thức lượng giác |
37 |
Luyện tập Bài tập cần
làm :1a.2a,b,3a,6 |
70 |
Kiểm tra 45’ đại số-bài viết số 4 |
|
59 |
Ôn tập HK2 |
71 |
Ôn tập HK2 |
|||||
36 |
13/4 18/4 |
60 |
Ôn tập HK2 |
41 |
Ôn tập HK2 |
72 |
Ôn tập HK2 |
|
73 |
||||||||
74 |
||||||||
37 (thi) |
20/4 25/4 |
56 |
Luyện tập: Bài tập cần làm 1,2ab,3,4a,b,5,8 |
38 |
§3.Phương
trình của đường elip Mục 4:liên hệ giữa đường tròn và đường elip:không dạy |
75 |
Phương
trình đường tròn |
|
57 |
Ôn tập chương VI Bài tập cần làm: 3,4,5a,b,6a,b,7a,d,8a, |
|||||||
38 |
27/4 2/5 |
58 |
Ôn tập chương VI |
|
|
76 |
Công thức
lượng giác |
|
39 |
Luyện tập |
77 |
Công thức
lượng giác |
|
||||
39 |
4/5 9/5 |
61 |
Ôn tập cuối năm |
40 |
Ôn tập chương
III |
78 |
Ôn tập
chương VI - đại số |
|
42 |
Ôn tập cuối
năm |
|
|
|
||||
40 |
11/5 16/5 |
62 |
Ôn tập cuối năm |
43 |
Ôn tập cuối năm |
79 80 |
Ôn tập
chương III - hình học |
|
0 Nhận xét