Ệ PHƯƠNG TRÌNH THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang ĐỀ 12 I. TRẮC NGHIỆM: Câu 1: Để giải phương trình    1 2 3 1 2 2 x x x x       , một học sinh đã lập luận như sau: (I): Điều kiện: x  2 (II): Với điều kiện trên, phương trình 1 2 1 2 3 2        x x x     (III):   2 2 6 4 2 0 2 6 x III x x x                 (IV): Vậy tập nghiệm của phương trình là S       2 6; 2 6 Cách giải trên sai từ bước nào? A. I B. II C. III D. IV  Câu 2: Điều kiện xác định của phương trình:  2 1 2 3 2 0 4 x x x x x       là: A. x x    4 ; 2 B. x x x     2; 0; 2 C. x x    2 ; 2 D. x  4 Câu 3: Tập nghiệm của phương trình:  4 2 x x    2 3 0 là A. 1;1 B.  C.   1;1; 3; 3 D.  3; 3 Câu 4: Tập nghiệm của phương trình:  2 x x x     3 8 4 là: A.  B. 0 C. 5 D. 7 Câu 5: Tập nghiệm của phương trình:  2 2 2 1 0 x x 2      là: A. S   2;2 B. S   2 C. S 2 D. S   Câu 6: Hệ phương trình:  5 3 3 15 x y x y         A. Chỉ có1 nghiệm là: ( 10;5) B. Vô nghiệm C. Có 2 nghiệm D. Có vô số nghiệm Câu 7: Phương trình  2 ( 2 3) 0 m m x      có vô số nghiệm khi: A. m 1 B. m m    3; 1 C. m m    3; 1 D. m  3Câu 8: Phương trình: 4 5 6 x y    có nghiệm A. (1; 2)  B. (3; 2)  C. (1;2) D. (2;3) Câu 9: Cho phương trình:  2 4 7 2 0 x x    có 2 nghiệm  1 x và  2 x . Khi đó,  1 2 x x  bằng: A. 1 2 B. 9 4 C. 7 4 D. Kết quả khác Câu 10: Hệ phương trình   3 2 3 2 2 2 x y x x y z x y z                     có nghiệm là? A. (-8; -1; 12) B. (-4; -1; 8) C. (-4; -1; -6) D. Đáp số khác II. TỰ LUẬN 1/ Giải các phương trình sau : a/  2 2 1 7 1 3 2 4 6 x x x x x x         b/  2 2 3 4 4 1 x x x x      2/  Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình:   2 m x mx m     1 – 2 1 0 có 2  nghiệm phân biệt  1 2 x x ,   thỏa 1 2 1 2   1 x x x x   = 0 3/ Giải hệ phương trình  2 2 2 4 5 2 4 5 x y y y x x            ĐÁP ÁN TRẮC NGHIẸM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B D A D D B C B A